She sells art crafts to tourists.
Dịch: Cô ấy bán đồ thủ công mỹ nghệ cho khách du lịch.
Art crafts are a popular souvenir.
Dịch: Đồ thủ công mỹ nghệ là một món quà lưu niệm phổ biến.
đồ thủ công
món đồ thủ công mỹ nghệ
chế tác thủ công
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bộ phận thương mại
chuẩn mực toàn cầu
ngăn chặn, kiềm chế
bảng đánh giá
hào nhoáng, kỳ lạ, sang trọng
Thái độ châm biếm
Chú ý đến chi tiết
cãi tạo án dài