She is arranging the flowers in the vase.
Dịch: Cô ấy đang sắp xếp hoa trong bình.
They spent the afternoon arranging the meeting.
Dịch: Họ đã dành cả buổi chiều để sắp xếp cuộc họp.
tổ chức
sắp đặt
sự sắp xếp
sắp xếp
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
báo cáo ngân sách
sản phẩm liên quan
Quán quân Giọng Hát Việt
khởi động lại
trường học hàng đầu
xâm lược
bờ biển Việt Nam
công việc tập trung, công việc đòi hỏi sự chú ý cao độ