She sat down in her favorite armchair.
Dịch: Cô ấy ngồi xuống ghế bành yêu thích của mình.
The armchair in the corner is very comfortable.
Dịch: Ghế bành ở góc phòng rất thoải mái.
ghế
ghế tựa
tay vịn
ngồi ghế bành
12/09/2025
/wiːk/
Kiểm toán chính phủ
Thời kỳ Đế chế Assyria mới
cái muỗng lớn để xúc thức ăn, thường dùng để lấy kem hoặc thức ăn lỏng
tính bướng bỉnh
buổi phát sóng
Trí tuệ cảm xúc kém
sự củng cố kinh tế
các khoản phí ẩn