She is an ardent supporter of environmental causes.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho các nguyên nhân môi trường.
His ardent love for music inspired him to become a composer.
Dịch: Tình yêu nồng nhiệt của anh đối với âm nhạc đã truyền cảm hứng cho anh trở thành một nhà soạn nhạc.
Quá trình biến đổi cao su thành một vật liệu bền hơn, có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn.