The approaching event is causing a lot of excitement.
Dịch: Sự kiện sắp tới đang gây ra rất nhiều sự phấn khích.
We need to prepare for the approaching event.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.
sự kiện sắp diễn ra
sự kiện tới
tiếp cận
27/09/2025
/læp/
cán bộ giáo dục
mưa theo mùa
tải trọng kinh tế
tiêu chí cho
phó trưởng
tiếp cận thương mại
Đăng ảnh nhận bằng tốt nghiệp
mô phỏng bắn hỏa pháo