His apprehension about the exam was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về kỳ thi là rõ ràng.
There was a sense of apprehension in the air before the announcement.
Dịch: Có một cảm giác e ngại trong không khí trước khi có thông báo.
sự lo âu
nỗi sợ hãi
lo lắng
bắt giữ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Gà vị tỏi
phòng khám thẩm mỹ
súp bisque cua
cách cư xử
bạn đồng hành
tiếng kêu chói tai, tiếng la hét
khu vực chơi golf để đánh bóng vào lỗ
bệnh hưng trầm cảm