I bought a new dress from the apparel shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc váy mới từ cửa hàng quần áo.
The apparel shop offers a wide range of styles.
Dịch: Cửa hàng quần áo cung cấp nhiều kiểu dáng khác nhau.
cửa hàng quần áo
cửa hàng trang phục
thời trang
mặc
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
ví giấy tờ
Chuyến du lịch quốc tế
ảnh chụp giày
thông thường, theo thói quen
chim xanh dương
tài sản cho con
tài sản rủi ro thấp
bỏ thời gian