Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "apart"

noun
modern apartment
/ˈmɒdərn əˈpɑːrtmənt/

căn hộ hiện đại

noun
Apartment price
/əˈpɑːrtmənt praɪs/

Giá căn hộ

noun phrase
apartment on the 5th floor
/əˈpɑːrtmənt ɒn ðə fɪfθ flɔːr/

căn hộ ở tầng 5

noun
Efficiency apartment
/ɪˈfɪʃənsi əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ nhỏ, tiện nghi

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

noun
luxury apartment complex
/ˈlʌkʃəri əˈpɑːrtmənt ˈkɑmplɛks/

khu chung cư cao cấp

noun
apartment improvement
/əˈpɑːrtmənt ɪmˈpruːvmənt/

cải tạo căn hộ

noun
renovating an apartment
/ˌrɛnəˈveɪtɪŋ ən əˈpɑːrtmənt/

cải tạo căn hộ chung cư

noun
apartment renovation
/əˈpɑːrtmənt ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo căn hộ

idiom
worlds apart
/wɜːldz əˈpɑːrt/

một trời một vực

noun
apartment hallway
/əˈpɑːrtmənt ˈhɔːlweɪ/

hành lang chung cư

phrasal verb
drift apart
/drɪft əˈpɑːrt/

xa cách dần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY