She experienced an anxiety attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trong buổi thuyết trình.
He had to leave the meeting because of an anxiety attack.
Dịch: Anh ấy phải rời cuộc họp vì một cơn lo âu.
cơn hoảng loạn
cơn lo âu
lo âu
gây lo âu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lời chào, sự kính trọng
Biển sâu
sự tăng mức nước
thời điểm
Nguồn cung cấp địa phương
nguyên tắc phân định
bình minh tuyệt đẹp
dữ liệu cá nhân