The room had ample space for the furniture.
Dịch: Căn phòng có đủ không gian cho đồ đạc.
She has ample time to complete the project.
Dịch: Cô ấy có đủ thời gian để hoàn thành dự án.
đầy đủ
phong phú
biên độ
một cách phong phú
12/09/2025
/wiːk/
Búp bê lật lật
cần số
thuốc, dược phẩm
Du học
cơ hội giành danh hiệu
vận chuyển, quá cảnh
rượu mạnh
rượu