những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
seven days
/ˈsɛv.ən deɪz/
bảy ngày
noun
property right
/ˈprɑːpərti raɪt/
quyền sở hữu tài sản
noun
heavy seas
/ˈhɛvi siːz/
biển động mạnh
adjective
aloof girl
/əˈluːf/
cô gái xa lánh, không gần gũi
noun
striking instrument
/ˈstraɪ.kɪŋ ˈɪn.strə.mənt/
công cụ đánh
noun
UNESCO
/juːˈnes.koʊ/
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc