The lights flickered alternatingly during the storm.
Dịch: Ánh đèn nhấp nháy luân phiên trong cơn bão.
She worked alternatingly on her studies and her job.
Dịch: Cô ấy làm việc luân phiên giữa việc học và công việc.
thay phiên
tạm thời
sự thay thế
27/09/2025
/læp/
hoa anh thảo
bệnh lao
Dòng lưu thông
cơ sở giáo dục
chương trình phát thanh
anh hùng
các nhiệm vụ hàng ngày
tin người, cả tin