He felt alienated from his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị xa lánh khỏi bạn bè.
The new policies have alienated many employees.
Dịch: Các chính sách mới đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy bị tách biệt.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản