Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "algebraic"

noun
algebraic structures
/æl.dʒɪˈbɹɛk stɹʌk.tʃərz/

các cấu trúc đại số

noun
algebraic number
/ˌæl.dʒəˈbriː.ɪk ˈnʌm.bər/

số algebra

noun
algebraic equations
/ˌæl.dʒɪˈbɹeɪ.ɪk ɪˈkweɪ.ʒənz/

Các phương trình đại số

noun
algebraic expression
/ˈæl.dʒəˌbreɪ.ɪk ɪkˈsprɛʃ.ən/

Biểu thức đại số

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY