I did not enjoy the airplane food.
Dịch: Tôi không thích đồ ăn trên máy bay.
Airplane food is often bland.
Dịch: Đồ ăn trên máy bay thường nhạt nhẽo.
Bữa ăn trên chuyến bay
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm trí
Mối nguy hại cho sức khỏe
trẻ con, thiếu niên
sử dụng chất
người phụ nữ giàu có
kỹ thuật đề xuất
tour lịch sử
phương án phân bổ