The aircrew was well-trained for emergencies.
Dịch: Phi hành đoàn đã được đào tạo tốt cho các tình huống khẩn cấp.
The airline employs a diverse aircrew.
Dịch: Hãng hàng không tuyển dụng một phi hành đoàn đa dạng.
đội ngũ
đội bay
máy bay
điều khiển
16/09/2025
/fiːt/
sự thận trọng, sự kín đáo
chuẩn bị vào đại học
kỹ thuật viên máy tính
Càng nhiều thì càng tốt
Nhân viên giáo dục
vũ khí quân sự
váy hàng hiệu
hỗ trợ lẫn nhau