He is building an aircraft model.
Dịch: Anh ấy đang lắp ráp một mô hình máy bay.
This aircraft model is very detailed.
Dịch: Mô hình máy bay này rất chi tiết.
máy bay mô hình
máy bay đồ chơi
máy bay
mô hình
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
xuất thân hèn kém
tuân theo, phù hợp
tầm nhìn xa, sự dự đoán
thi hành các chính sách
năm học mới
cảm giác tê tê
công việc theo mùa
thung lũng hẹp