noun
Relationship facts
Những sự thật về mối quan hệ
verb
acquire multiple contracts
/əˈkwaɪər ˈmʌltɪpl ˈkɒntrakts/ đạt được nhiều hợp đồng
noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/ Tác động của biến đổi khí hậu
noun phrase
cold hard facts
sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi