Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "acts"

noun phrase
surprising facts
/sərˈpraɪzɪŋ fækts/

sự thật đáng ngạc nhiên

noun phrase
harsh facts
/hɑːrʃ fækts/

sự thật phũ phàng

verb
verify the facts
/ˈvɛrɪfaɪ ðə fækts/

xác minh sự việc

noun phrase
facts of the case
/ˈfækts əv ðə ˈkeɪs/

tình tiết vụ án

verb
document the facts
/ˈdɒkjʊˌmɛnt ðə fækts/

ghi lại sự kiện

noun
Relationship facts
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp fækts/

Những sự thật về mối quan hệ

verb
acquire multiple contracts
/əˈkwaɪər ˈmʌltɪpl ˈkɒntrakts/

đạt được nhiều hợp đồng

verb
win multiple contracts
/wɪn ˈmʌltɪpəl ˈkɒntrakts/

thu về nhiều hợp đồng

noun
criminal acts
/ˈkrɪmɪnəl ækts/

hành vi phạm tội

noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/

Tác động của biến đổi khí hậu

noun phrase
cold hard facts
/koʊld hɑːrd fækts/

sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi

verb
exhibit artifacts
/ɪɡˈzɪbɪt ˈɑːrtɪˌfakts/

trưng bày hiện vật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY