I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với người quản lý mới.
She is well acquainted with the local customs.
Dịch: Cô ấy rất quen thuộc với phong tục địa phương.
quen thuộc với
có thông tin về
người quen
làm quen
27/09/2025
/læp/
Chơi game; hoạt động chơi trò chơi điện tử.
nhà độc học
kỳ nghỉ ở Florida
chủ nghĩa đảng phái
cán bộ công chức
Người hay cáu kỉnh, dễ nổi giận
Thờ cúng, tôn thờ
có nghĩa là