Her acknowledgement of my help meant a lot.
Dịch: Sự thừa nhận sự giúp đỡ của tôi từ cô ấy có ý nghĩa rất lớn.
We sent an acknowledgement of receipt of his letter.
Dịch: Chúng tôi đã gửi giấy báo nhận thư của anh ấy.
sự công nhận
sự chấp nhận
lòng biết ơn
công nhận, thừa nhận
được công nhận, thừa nhận
27/09/2025
/læp/
bao gạo
quảng cáo hiển thị
lộ múi rần rần
nấm có mang
ngày hôm trước
Cơ hội học tập
trải nghiệm thiên nhiên
Kali