He is accumulating a fortune.
Dịch: Anh ấy đang tích lũy một gia tài.
Dust was accumulating on the furniture.
Dịch: Bụi đang tích tụ trên đồ đạc.
tích lũy
thu thập
tập hợp
sự tích lũy
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực
Sức khỏe vùng âm đạo
trao đổi sinh viên
phối hợp nhịp nhàng
nguyên liệu chất lượng cao
bầu không khí học tập
Có thai, có mang
Chất oxy hóa