Accompanying parents are responsible for their children safety.
Dịch: Phụ huynh đi kèm chịu trách nhiệm về sự an toàn của con cái họ.
The accompanying parents must sign the consent form.
Dịch: Phụ huynh đi kèm phải ký vào đơn chấp thuận.
phụ huynh giám sát
phụ huynh giám hộ
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
đưa vào sử dụng
đối thoại
Nữ diễn viên chính
bằng đại học
Dũng cảm trải nghiệm
điểm ngưng tụ
âm thanh sống động
đóng