Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

academic credits

/ˈæk.ə.dɛm.ɪk ˈkrɛd.ɪts/

tín chỉ học thuật

noun
dictionary

Định nghĩa

Academic credits có nghĩa là Tín chỉ học thuật

Ví dụ chi tiết

Students must earn a minimum of 120 academic credits to graduate.

Dịch: Sinh viên phải đạt tối thiểu 120 tín chỉ học thuật để tốt nghiệp.

She transferred her academic credits from the previous university.

Dịch: Cô ấy đã chuyển tín chỉ học thuật từ trường đại học trước.

Từ đồng nghĩa

academic units

đơn vị học thuật

credit hours

giờ tín chỉ

Họ từ vựng

noun

credit

tín chỉ

verb

credit

công nhận

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

course credits
degree requirements

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
dysfunctional system
/dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl ˈsɪs.təm/

Hệ thống rối loạn hoặc hoạt động không hiệu quả

noun
special libraries
/ˈspɛʃəl ˈlaɪbrɛriz/

thư viện chuyên ngành

noun
bánh kẹp
/bæŋ kɛp/

Bánh kẹp là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bột gạo hoặc bột mì và có nhân bên trong.

noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/

Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo

noun
material damage
/məˈtɪəriəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại về vật chất

noun
protractor
/prəˈtræktər/

thước đo góc

noun
revenue growth
/ˈrɛvənuː ɡroʊθ/

tăng trưởng doanh thu

noun
officer
/ˈɔːfɪsər/

sĩ quan

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1519 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1570 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1905 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 736 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1294 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1410 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1616 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1381 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1519 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1570 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1905 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 736 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1294 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1410 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1616 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1381 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1519 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1570 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1905 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 736 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY