She was absorbed in her book.
Dịch: Cô ấy chìm đắm trong cuốn sách của mình.
He seemed absorbed in thought.
Dịch: Anh ấy có vẻ như đang chìm đắm trong suy nghĩ.
mải mê
ngập chìm
hấp thụ
sự hấp thụ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
siro mía
ý định
sân bóng rổ
kéo dài hàng tuần
nữ doanh nhân
đáng nghi
Chuối chiên
đường vòng