The car came to an abrupt stop.
Dịch: Chiếc xe dừng lại một cách đột ngột.
The train made an abrupt stop, throwing passengers forward.
Dịch: Tàu dừng đột ngột khiến hành khách lao về phía trước.
dừng xe đột ngột
dừng khẩn cấp
dừng lại đột ngột
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hành động dũng cảm
văn phòng thám tử
Bầu không khí trường học
gây dựng lòng tin
Tôi có thể giúp bạn không?
tự do học thuật
Càng dùng càng thích
cuộc đua