The child was abducted from the playground.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc từ sân chơi.
They attempted to abduct the politician.
Dịch: Họ đã cố gắng bắt cóc chính trị gia.
bắt cóc
bắt giữ
sự bắt cóc
kẻ bắt cóc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sổ tay kỹ thuật
cụ bà
xử lý đúng cách
nhân, phần nhân (của bánh, món ăn)
đường trái cây
Mảng xơ vữa
biển nhẹ
giao thông nghiêm trọng