Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Yangtze River Delta"
noun
yangtze river delta
/jæŋtzi ˈrɪvər ˈdɛltə/
Sông Dương Tử Châu (hoặc Vịnh Dương Tử), một trong những sông dài nhất thế giới chảy qua Trung Quốc, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Dương Tử nơi có nhiều thành phố lớn và trung tâm kinh tế phát triển.
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
26/09/2025
self-defense techniques
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân