Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Weep"

noun
clean sweep
/kliːn swiːp/

triệt hết mọi thứ

verb
sweep challenges
/swiːp ˈtʃælɪndʒɪz/

càn quét thử thách

noun
Sweep the floor-length dress
/swiːp ðə flɔːr lɛŋθ drɛs/

Váy dài "quét" đất

noun
sweepstakes entry
/ˈswiːpsteɪks ˈɛntri/

Vé tham gia xổ số

noun
Sweeping victory
/ˈswiːpɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng vang dội

adjective
much more effective than sweeping

hiệu quả hơn rất nhiều so với quát

noun
weeping fig
/ˈwiːpɪŋ fɪg/

Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.

verb
sweep the floor
/swiːp ðə flɔːr/

quét sàn

verb
weep
/wiːp/

khóc

verb
weep
/wiːp/

khóc

noun
sweeper
/ˈswiːpər/

người quét dọn

noun
weeping willow
/ˈwiːpɪŋ ˈwɪloʊ/

cây liễu rủ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY