Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Washing"

noun
washing machine tub
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn tʌb/

lồng giặt (máy giặt)

noun
Cheap washing liquid
/tʃiːp ˈwɒʃɪŋ ˈlɪkwɪd/

Nước giặt rẻ tiền

noun
brainwashing
/ˈbreɪnwɒʃɪŋ/

tẩy não

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˈʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˌʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun phrase
Tips for washing clothes properly
/tɪps fɔːr ˈwɒʃɪŋ kləʊðz ˈprɒpəlɪ/

tips giặt quần áo đúng cách

Noun phrase
Washing dishes and laundry
/ˈwɒʃɪŋ ˈdɪʃɪz ænd ˈlɔːndri/

rửa chén giặt đồ

noun
dishwashing method
/ˈdɪʃwɒʃɪŋ ˈmɛθəd/

kiểu rửa bát

noun
washing equipment
/ˈwɒʃɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị rửa, dụng cụ dùng để rửa sạch

noun
washing utensils
/ˈwɑːʃɪŋ juːˈtɛnslz/

Dụng cụ rửa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY