Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Virgin"

noun
Virginia
/vərˈdʒɪniə/

Virginia (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
virgin cocktail
/ˈvɜːrdʒɪn ˈkɔːktel/

Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.

noun
virgin drink
/ˈvɜːrdʒɪn drɪŋk/

Thức uống không có cồn.

adjective
virginal
/ˈvɜːrdʒɪnəl/

nguyên vẹn, trong trắng

noun/adjective
virgin
/ˈvɜːrdʒɪn/

trinh nữ, người chưa từng có quan hệ tình dục

noun
virgin
/ˈvɜːrdʒɪn/

trinh nữ, người chưa từng quan hệ tình dục

noun
virgin plastic
/ˈvɜːrdʒɪn ˈplæstɪk/

nhựa nguyên sinh

noun
virgin plastic
/ˈvɜːrdʒɪn ˈplæstɪk/

Nhựa chưa qua sử dụng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY