Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vanish"

noun
vanishing point
/ˈvænɪʃɪŋ pɔɪnt/

Góc xa

idiom
vanish into thin air
/ˈvænɪʃ ˈɪntuː θɪn eər/

biến mất không dấu vết

verb
vanishing
/ˈvænɪʃɪŋ/

biến mất

noun
vanished heritage
/ˈvænɪʃt ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản đã biến mất

verb
vanished
/ˈvænɪʃt/

biến mất

verb
vanish
/ˈvæn.ɪʃ/

Biến mất, tan biến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY