Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vacation"

noun
vacation day
/veɪˈkeɪʃən deɪ/

ngày nghỉ phép

verb
not vacationing
/nɒt veɪˈkeɪʃənɪŋ/

không đi nghỉ mát

noun
vacation package
/veɪˈkeɪʃən ˈpækɪdʒ/

gói du lịch trọn gói

noun
Vacation outfit
/veɪˈkeɪʃən ˈaʊtfɪt/

Trang phục đi nghỉ mát

noun
Luxury vacation
/ˈlʌkʃəri vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ sang trọng

noun
vacationer
/veɪˈkeɪʃənər/

khách du lịch

noun
vacation clothes
/veɪˈkeɪʃən kloʊðz/

quần áo đi nghỉ mát

noun
Relaxing vacation
/rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ thư giãn

noun
Vacation in Phu Quy
/vəˈkeɪʃən ɪn ˈfuː kwiː/

Kỳ nghỉ ở Phú Quý

noun
tropical vacation
/ˈtrɒpɪkəl veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ nhiệt đới

noun
beach vacation
/biːtʃ vəˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ ở biển

noun
vacation rental
/veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/

nhà cho thuê du lịch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY