Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Urban area"

noun
Residential and urban area
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ænd ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu dân cư và đô thị

noun
commercial urban area
/kəˈmɜːrʃəl ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu đô thị thương mại

noun
Ba Na - Suoi Mo urban area
/bɑː nɑː - ˈswɔɪ ˈmɔː ˈɜːrbən ˈeəriə/

đô thị Bà Nà - Suối Mơ

noun
modern urban area
/ˈmɒdən ˈɜːbən ˈeəriə/

đô thị hiện đại

noun phrase
crowded urban area
/ˈkraʊdɪd ˈɜːrbən ˈeriə/

đô thị đông đúc

noun
suburban area
/səˈbɜːr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực ngoại ô

noun
new urban area
/njuː ˈɜːrbən ˈɛəriə/

khu đô thị mới

noun
new urban area
/njuː ˈɜːrbən ˈɛəriə/

Khu vực đô thị mới

noun
urban area
/ˈɜr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực đô thị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY