The unlucky goalkeeper let in a soft goal.
Dịch: Thủ môn xui xẻo để lọt lưới một bàn thắng nhẹ nhàng.
He is known as the unlucky goalkeeper of the team.
Dịch: Anh ta được biết đến là thủ môn không may mắn của đội.
Thủ môn đen đủi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chim giẻ kiến
Các công ty khởi nghiệp công nghệ
trong nháy mắt, khoảnh khắc
người tự học, người tự định hướng học tập
kìm
khả năng làm việc độc lập
Người chân thành
Thiết bị giảm tiếng ồn