Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unethical"

noun
unethical behavior
/ʌnˈɛθɪkəl bɪˈheɪvjər/

hành vi phi đạo đức

noun
Unethical business
/ʌnˈɛθɪkəl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh phi đạo đức

noun
Unethical marketing
/ʌnˈɛθɪkəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị phi đạo đức

adjective
unlawful and unethical
/ʌnˈlɔːfʊl ænd ʌnˈɛθɪkəl/

bất lương và vi phạm pháp luật

noun
Unethical KOL
/ʌnˈɛθɪkəl/

KOL vô đạo đức

adjective
unethical
/ʌnˈɛθɪkəl/

phi đạo đức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY