Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "UX"

noun
luxury kitchenware
/ˈlʌkʃəri ˈkɪtʃənwɛr/

Đồ dùng nhà bếp cao cấp

noun
Deluxe Pickleball
/dəˈlʌks ˈpɪkəlˌbɔl/

Pickleball hạng sang

noun
Luxury love
/ˈlʌkʃəri lʌv/

Tình yêu xa hoa, tình yêu phù phiếm

noun
Luxury coffee brand
/ˈlʌkʃəri ˈkɔːfiː brænd/

Thương hiệu cà phê cao cấp

Adjective
Refined luxury
/rɪˈfaɪnd ˈlʌkʃəri/

Tinh tế sang trọng

noun
Luxury bag
/ˈlʌkʃəri bæɡ/

Túi hàng hiệu

noun
luxury consumption
/ˈlʌkʃəri kənˈsʌmpʃən/

Tiêu thụ hàng xa xỉ

adjective
Luxurious color
/ˈlʌɡʒəriəs ˈkʌlər/

Màu sắc sang chảnh

noun
luxury condominium
/ˈlʌkʃəri ˌkɒndəˈmɪniəm/

căn hộ chung cư cao cấp

noun
luxury apartment complex
/ˈlʌkʃəri əˈpɑːrtmənt ˈkɑmplɛks/

khu chung cư cao cấp

noun
Luxury vacation
/ˈlʌkʃəri vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ sang trọng

noun
Luxury travel
/ˈlʌkʃəri ˈtrævl/

Du lịch sang chảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY