Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Turn to"

verb
return to work
/rɪˈtɜːrn tuː wɜːrk/

quay trở lại công việc

verb
return to village
/rɪˈtɜːn tuː ˈvɪlɪdʒ/

quay về làng

verb
Return to Vietnam
/rɪˈtɜːrn tuː ˌviːetˈnɑːm/

trở về Việt Nam

verb phrase
Return to the Champions League
/rɪˈtɜːn tuː ðə ˈtʃæmpiənz ˈliːɡ/

trở lại Champions League

Verb
Return to the field
/rɪˈtɜːn tuː ðə fiːld/

Trở lại sân cỏ

verb
return to the spotlight
/rɪˈtɜːrn tuː ðə ˈspɒt.laɪt/

trở lại ánh đèn sân khấu

verb
return to hometown
/vɛː kʷe/

về quê

verb
return to school
/rɪˈtɜːrn tuː skuːl/

quay trở lại trường học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY