He's had a lot of troubles in his life.
Dịch: Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc đời.
The company is having financial troubles.
Dịch: Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.
Vấn đề
Khó khăn
Lo lắng
Gây khó khăn, làm phiền
Gây phiền toái, khó khăn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người thực dụng
thẻ sinh viên
lời xúc phạm
thần thái rạng rỡ
Tế bào nhân sơ
Phó thủ tướng yêu cầu
sự mơ hồ
Ở bên cạnh ai đó