Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Transnational"

noun
Transnational law
/trænsˈnæʃənəl lɔː/

Luật xuyên quốc gia

noun
transnational partnership
/trænzˈnæʃənəl ˈpɑːrtnərʃɪp/

Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau

noun
transnational cooperation
/træn'snæʃənl ˌkoʊəpəˈreɪʃən/

hợp tác xuyên quốc gia

adjective
transnational
/trænsˈnæʃənl/

Liên quốc gia

noun
transnational exchange
/trænzˈnæʃənl ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi xuyên quốc gia

noun
transnational corporation
/trænsˈnæʃənəl kɔːrˈpɔːreɪʃən/

tập đoàn xuyên quốc gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY