Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trainee"

noun
Military pilot trainee
/ˈmɪlɪteri ˈpaɪlət treɪˈniː/

Học viên phi công quân sự

noun
trainee supervisor
/ˈtreɪniː ˈsuːpərvaɪzər/

người giám sát thực tập

noun
trainee evaluation
/treɪˈniː ˌɛvəˈleɪʃən/

đánh giá thực tập sinh

noun
trainee program
/treɪˈniː ˈprəʊɡræm/

chương trình đào tạo

noun
trainee doctor
/ˈtreɪniː ˈdɒktə/

Bác sĩ thực tập

noun
trainee guide
/ˈtreɪniː ɡaɪd/

hướng dẫn viên thực tập

noun
trainee
/ˈtreɪni/

người thực tập

noun
traineeship
/ˈtreɪniːʃɪp/

thực tập

noun
trainee report
/ˈtreɪniː rɪˈpɔːrt/

báo cáo thực tập sinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY