Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Touched"

verb
retouched
/riːˈtʌtʃt/

được chỉnh sửa (ảnh)

noun
untouched nature
/ʌnˈtʌtʃt ˈneɪtʃər/

Thiên nhiên hoang sơ

adjective
U90 touched
/juːˈnaɪnti ˈtʌtʃt/

U90 xúc động

noun
untouched beauty
/ʌnˈtʌtʃt ˈbjuːti/

vẻ đẹp nguyên sơ

adjective/verb
touched
/tʌtʃt/

cảm động

verb phrase
touched a point in time
/tʌʧt ə pɔɪnt ɪn taɪm/

có thời điểm chạm

noun
Untouched beach
/ʌnˈtʌtʃt biːtʃ/

bãi tắm hoang sơ

adjective
untouched
/ʌnˈtʌtʃt/

chưa bị chạm đến, nguyên vẹn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY