He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mèo nuôi
sự nghiệp học thuật
thoát khỏi chiếc lồng
Cơm hến
Câu chuyện cổ tích
đùi gà
bánh cá
Âm nhạc biểu cảm