verb
implement thoroughly
Triển khai một cách triệt để
noun
thorough change
sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để
adjective
thoroughly planned
được lên kế hoạch kỹ lưỡng
noun
thorough solution
phương án giải quyết triệt để
verb
thoroughly challenge
thử thách một cách triệt để
noun phrase
thorough information
thông tin đầy đủ, chi tiết