Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thai"

verb phrase
make pregnancy public
/meɪk ˈprɛɡnənsi ˈpʌblɪk/

công khai việc mang thai

verb
disclose pregnancy
/dɪˈskloʊz ˈprɛɡnənsi/

tiết lộ mang thai

noun
transmigration
/ˌtrænzmaɪˈɡreɪʃən/

sự đầu thai, sự luân hồi

noun
integrated maternity care
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tích hợp

noun
community-based maternity care
/kəˈmjuːnɪti beɪst məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tại cộng đồng

noun
Repeat gestation
/rɪˈpiːt dʒɛˈsteɪʃən/

Sự tái mang thai, sự mang thai lặp lại

adjective
With child
/wɪθ tʃaɪld/

Có thai, có mang

noun
healthy pregnancy
/ˈhɛlθi ˈprɛɡnənsi/

thai kỳ khỏe mạnh

noun
Fetus with DNA
/ˈfiːtəs wɪθ ˌdiːˌɛnˈeɪ/

Bào thai với DNA

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun phrase
Thailand and global
/ˌtaɪlænd ænd ˈɡloʊbəl/

Thái Lan và toàn cầu

noun
Maternity benefits
/məˈtɜːrnəti ˈbenɪfɪts/

quyền lợi thai sản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY