Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Thụy Sĩ"

noun
Swiss ball
/swɪs bɔːl/

Bóng Thụy Sĩ

noun
Rolex
/ˈroʊlɛks/

Đồng hồ Rolex (một nhãn hiệu đồng hồ Thụy Sĩ cao cấp)

noun
swiss mountains
/swɪs ˈmaʊntɪnz/

dãy núi của Thụy Sĩ

noun
swiss franc
/swɪs fræŋk/

franc Thụy Sĩ

noun
swiss resident
/swɪs ˈrɛzɪdənt/

cư dân Thụy Sĩ

noun
emmental
/ˈɛmənˌtɑːl/

Phô mai Emmental, loại phô mai có lỗ và có nguồn gốc từ Thụy Sĩ.

noun
zurich
/ˈzʊrɪk/

Thành phố Zurich, một thành phố lớn ở Thụy Sĩ, nổi tiếng về tài chính và văn hóa.

noun
swiss alps
/swɪs ælps/

Dãy núi Thụy Sĩ

noun
swiss confederation
/swɪs kənˈfɛdərˈeɪʃən/

Liên bang Thụy Sĩ

noun
swiss citizen
/swɪs ˈsɪtɪzən/

công dân Thụy Sĩ

noun
helvetia
/hɛlˈviːʃə/

Thụy Sĩ (tên Latinh của Thụy Sĩ)

noun
swiss national
/swɪs ˈnæʃənl/

công dân Thụy Sĩ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY