Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tetra"

noun
Emerald Tetra
/ˈɛmərəld ˈtɛtrə/

Nhẫn Ngư phủ

noun
tetra
/ˈtɛtrə/

tê tra (một loại hình hình học trong toán học)

noun
doxycycline
/ˌdɒksɪˈsaɪkliːn/

Doxycycline là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn.

noun
psophocarpus tetragonolobus
/ˌsɒfəˈkɑːr.pəs ˌtɛtrəˈɡoʊnəˌloʊbəs/

Đậu đũa

noun
psophocarpus tetragonolobus
/səˈfoʊ.kɑːr.pəs ˌtɛt.rəˈɡoʊ.nəˌloʊ.bəs/

đậu phộng tứ diện

noun
neon tetra
/ˈniːɒn ˈtɛtrə/

cá neon tetra

noun
tetracycline
/ˌtɛtrəˈsaɪkliːn/

kháng sinh tetracycline

noun
tetrahedron
/ˈtɛtrəˌhɛdrən/

tứ diện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY