Technological advancement has revolutionized communication.
Dịch: Tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa ngành truyền thông.
The company invests heavily in technological advancement.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào phát triển công nghệ.
Tiến trình công nghệ
Phát triển công nghệ
Tiên tiến về mặt công nghệ
Phát triển về mặt công nghệ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mẩu thông tin
ngọt ngào, có vị ngọt
ống nước
liên quan đến sự gây hấn
tiệm hối đoái
kh clearing cổ
nguy cơ thất nghiệp
Nới lỏng, làm cho lỏng ra