Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Swing"

noun
Golf swing
/ɡɒlf swɪŋ/

Cú đánh golf

adjective, verb
swinging
/ˈswɪŋɪŋ/

đu đưa, lắc lư

verb
swing by
/swɪŋ baɪ/

ghé thăm nhanh, ghé qua

noun
mood swings
/muːd swɪŋz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
mood swing
/muːd swɪŋ/

sự thay đổi tâm trạng

verb/noun
swing
/swɪŋ/

đung đưa, swing

verb/noun
swing
/swɪŋ/

đung đưa, lắc lư

verb/noun
swing
/swɪŋ/

đong đưa, lắc lư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY