Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Swimming"

noun
swimming team
/ˈswɪmɪŋ tiːm/

đội bơi

noun
swimming pool access
/ˈswɪmɪŋ puːl ˈækses/

quyền sử dụng hồ bơi

noun
The legend of swimming village
/ðə ˈlɛdʒənd əv ˈswɪmɪŋ ˈvɪlɪdʒ/

Huyền thoại của làng bơi

noun
swimming lessons
/ˈswɪmɪŋ ˌlesənz/

các lớp học bơi

noun
swimming relay
/ˈswɪmɪŋ ˈriːleɪ/

bơi tiếp sức

verb
Swimming in the sun
/ˈswɪmɪŋ ɪn ðə sʌn/

Tắm nắng

noun
swimming mask
/ˈswɪmɪŋ mæsk/

mặt nạ lặn, mặt nạ bơi

noun
swimming in the ocean
/ˈswɪmɪŋ ɪn ði ˈoʊʃən/

việc bơi trong đại dương

noun
swimming aid
/ˈswɪm.ɪŋ eɪd/

phương tiện hỗ trợ bơi lội

noun
breaststroke swimming
/ˈbrɛstˌstroʊk ˈswɪmɪŋ/

bơi ếch

noun
marine swimming
/məˈrin ˈswɪmɪŋ/

bơi lội biển

verb
sea swimming
/siː ˈswɪmɪŋ/

bơi lội ở biển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY