Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Suspension"

noun
card suspension
/kɑːrd səˈspɛnʃən/

Sự đình chỉ thẻ

noun
card transaction suspension
/kɑːrd trænˈzækʃən səˈspɛnʃən/

ngừng giao dịch thẻ từ

noun
temporary suspension of business
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˈbɪznəs/

tạm ngưng kinh doanh

noun
temporary suspension of operations
/ˈtɛmpərəri səˈspɛnʃən ʌv ˌɒpəˈreɪʃənz/

tạm ngưng hoạt động

phrase
After more than 3 years of suspension

sau hơn 3 năm tạm ngưng

noun
Pharmacist license suspension
/ˈfɑːrməsɪst ˈlaɪsəns səˈspɛnʃən/

Tạm cất bằng dược sĩ

verb
Suspension from work
/səˈspɛnʃən frʌm wɜːrk/

Đình chỉ công tác

noun
account suspension
/əˈkaʊnt səˈspɛnʃən/

đình chỉ tài khoản

verb phrase
Suspension of healthcare worker
/səˈspɛnʃən ʌv ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜrkər/

Đình chỉ nhân viên y tế

noun
entertainment suspension
/səˈspɛnʃən ʌvˌɛntərˈteɪnmənt/

ngưng hoạt động giải trí

verb
Suspension of the case
/səˈspɛnʃən ʌv ðə keɪs/

Tạm dừng vụ án

noun
suspension feeder
/səˈspɛn.ʃən ˈfiː.dər/

Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY